Có 5 kết quả:
dánh • dính • dĩnh • giảnh • nhảnh
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱匕禾頁
Nét bút: ノフノ一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PDMBC (心木一月金)
Unicode: U+7A4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dĩnh
Âm Pinyin: yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): ほさき (hosaki), のぎ (nogi)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing6
Âm Pinyin: yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): ほさき (hosaki), のぎ (nogi)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing6
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dánh lúa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chân dính bùn; dính dáng; dính líu
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dĩnh ngộ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảnh tai nghe (vểnh lên)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhí nhảnh