Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sắc
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: HDGCW (竹木土金田)
Unicode: U+7A51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sắc
Âm Pinyin: ㄙㄜˋ
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 5