Có 1 kết quả:
tuệ
Tổng nét: 17
Bộ: hoà 禾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾惠
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: HDJIP (竹木十戈心)
Unicode: U+7A57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuệ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuệ (bông mang hạt)