Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chõng, chổng, chủng, giống, sõng, sũng, thõng, thũng, thuỗn, trồng
Tổng nét: 17
Bộ: hoà 禾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: HDYTG (竹木卜廿土)
Unicode: U+7A5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chủng, đồng
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu), ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おくて (okute)
Âm Quảng Đông: tung4, zung3

Dị thể 2

Chữ gần giống 9