Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tuệ
Tổng nét: 17
Bộ: hoà 禾 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: HDYTO (竹木卜廿人)
Unicode: U+7A5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toại, tuệ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 27