Có 1 kết quả:
nồng
Âm Nôm: nồng
Tổng nét: 18
Bộ: hoà 禾 (+13 nét)
Hình thái: ⿰禾農
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: HDTWV (竹木廿田女)
Unicode: U+7A60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: hoà 禾 (+13 nét)
Hình thái: ⿰禾農
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: HDTWV (竹木廿田女)
Unicode: U+7A60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nùng
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 농
Âm Quảng Đông: nung4
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 농
Âm Quảng Đông: nung4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nồng (tốt tươi)