Có 1 kết quả:
uế
Tổng nét: 18
Bộ: hoà 禾 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾歲
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: HDYMH (竹木卜一竹)
Unicode: U+7A62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uế
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), エ (e), ワイ (wai)
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su), けが.れ (kega.re), けが.れる (kega.reru)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: wai3
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), エ (e), ワイ (wai)
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su), けが.れ (kega.re), けが.れる (kega.reru)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: wai3
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ô uế, uế (xấu xa)