Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: hoà 禾 (+13 nét)
Hình thái: ⿰禾㐮
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一ノ丶一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: HDYCV (竹木卜金女)
Unicode: U+7A63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoà 禾 (+13 nét)
Hình thái: ⿰禾㐮
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一ノ丶一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: HDYCV (竹木卜金女)
Unicode: U+7A63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: ráng ㄖㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): わら (wara), ゆたか (yutaka)
Âm Hàn: 양
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): わら (wara), ゆたか (yutaka)
Âm Hàn: 양
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0