Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: hoà 禾 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾齊
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: HDYX (竹木卜重)
Unicode: U+7A67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoà 禾 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾齊
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: HDYX (竹木卜重)
Unicode: U+7A67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tế
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ザイ (zai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かりいね (kariine)
Âm Quảng Đông: zai3, zai6
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ザイ (zai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かりいね (kariine)
Âm Quảng Đông: zai3, zai6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0