Có 5 kết quả:
ón • ỉn • ỏn • ổn • ủn
Tổng nét: 19
Bộ: hoà 禾 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾㥯
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノ一丨一フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HDBMP (竹木月一心)
Unicode: U+7A69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ổn
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): おだ.やか (oda.yaka)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan2
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): おだ.やか (oda.yaka)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan2
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
in ỉn, ủn ỉn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ỏn ẻn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
yên ổn, toạ ổn (ngồi vưng)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ủn ỉn (tiếng lợn)