Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bí, hấng, xưng
Tổng nét: 19
Bộ: hoà 禾 (+14 nét)
Hình thái: ⿰禾爾
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HDMFB (竹木一火月)
Unicode: U+7A6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: hoà 禾 (+14 nét)
Hình thái: ⿰禾爾
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HDMFB (竹木一火月)
Unicode: U+7A6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xưng
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.える (tata.eru), とな.える (tona.eru), あ.げる (a.geru), かな.う (kana.u), はか.る (haka.ru), ほめ.る (home.ru)
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.える (tata.eru), とな.える (tona.eru), あ.げる (a.geru), かな.う (kana.u), はか.る (haka.ru), ほめ.る (home.ru)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0