Có 1 kết quả:

hoạch
Âm Nôm: hoạch
Tổng nét: 18
Bộ: hoà 禾 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: HDTOE (竹木廿人水)
Unicode: U+7A6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wok6

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

hoạch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thu hoạch