Có 1 kết quả:

oạt
Âm Nôm: oạt
Tổng nét: 6
Bộ: huyệt 穴 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶フ
Thương Hiệt: JCN (十金弓)
Unicode: U+7A75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ấp, oạt
Âm Pinyin: ㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waat3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

oạt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oạt căn (đào, móc), oạt tỉnh (đào giếng)