Có 1 kết quả:
oạt
Tổng nét: 6
Bộ: huyệt 穴 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴乙
Nét bút: 丶丶フノ丶フ
Thương Hiệt: JCN (十金弓)
Unicode: U+7A75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ấp, oạt
Âm Pinyin: wā ㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Hàn: 알
Âm Quảng Đông: waat3
Âm Pinyin: wā ㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Hàn: 알
Âm Quảng Đông: waat3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oạt căn (đào, móc), oạt tỉnh (đào giếng)