Có 1 kết quả:
cứu
Tổng nét: 7
Bộ: huyệt 穴 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱穴九
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフ
Thương Hiệt: JCKN (十金大弓)
Unicode: U+7A76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cứu
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): きわ.める (kiwa.meru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): きわ.める (kiwa.meru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Tự hình 3
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nghiên cứu; tra cứu