Có 1 kết quả:
tịch
Tổng nét: 8
Bộ: huyệt 穴 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱穴夕
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: JCNI (十金弓戈)
Unicode: U+7A78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tịch
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), ジョク (joku), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru)
Âm Quảng Đông: zik6
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), ジョク (joku), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru)
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịch (mồ mả)