Có 2 kết quả:

khumkhung
Âm Nôm: khum, khung
Tổng nét: 8
Bộ: huyệt 穴 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶フ一フ
Thương Hiệt: JCN (十金弓)
Unicode: U+7A79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khung
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ, qiōng ㄑㄩㄥ, qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あめ (ame), そら (sora)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung1, kung4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

khum

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khum khum

khung

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khung ảnh, khung cửa; khung cửi