Có 4 kết quả:
cung • khung • không • khỏng
Tổng nét: 8
Bộ: huyệt 穴 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴工
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: JCM (十金一)
Unicode: U+7A7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: không
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ, kǒng ㄎㄨㄥˇ, kòng ㄎㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): クウ (kū)
Âm Nhật (kunyomi): そら (sora), あ.く (a.ku), あ.き (a.ki), あ.ける (a.keru), から (kara), す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), むな.しい (muna.shii)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: hung1, hung3
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ, kǒng ㄎㄨㄥˇ, kòng ㄎㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): クウ (kū)
Âm Nhật (kunyomi): そら (sora), あ.く (a.ku), あ.き (a.ki), あ.ける (a.keru), から (kara), す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), むな.しい (muna.shii)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: hung1, hung3
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tít cung thang (sướng mê mệt)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khung ảnh, khung cửa; khung cửi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
không có
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lỏng khỏng