Có 1 kết quả:

tỉnh
Âm Nôm: tỉnh
Tổng nét: 9
Bộ: huyệt 穴 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一一ノ丨
Thương Hiệt: JCTT (十金廿廿)
Unicode: U+7A7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỉnh
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): おとしあな (otoshiana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tỉnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉnh (hầm bẫy thú)