Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: huyệt 穴 (+4 nét)
Hình thái: ⿱穴夭
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: JCHK (十金竹大)
Unicode: U+7A7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: huyệt 穴 (+4 nét)
Hình thái: ⿱穴夭
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: JCHK (十金竹大)
Unicode: U+7A7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu2, jiu3
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu2, jiu3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0