Có 1 kết quả:
thiết
Tổng nét: 9
Bộ: huyệt 穴 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴切
Nét bút: 丶丶フノ丶一フフノ
Thương Hiệt: JCPSH (十金心尸竹)
Unicode: U+7A83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiết
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬす.む (nusu.mu), ひそ.か (hiso.ka)
Âm Hàn: 절
Âm Quảng Đông: sit3
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬす.む (nusu.mu), ひそ.か (hiso.ka)
Âm Hàn: 절
Âm Quảng Đông: sit3
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiết (ăn trộm, giấu diếm)