Có 1 kết quả:

trách
Âm Nôm: trách
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: JCHS (十金竹尸)
Unicode: U+7A84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trách
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ, zhǎi ㄓㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): すぼ.める (subo.meru), つぼ.める (tsubo.meru), せま.い (sema.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaak3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

trách

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trách (chật hẹp; nhỏ nhen)