Có 1 kết quả:
biếm
Tổng nét: 9
Bộ: huyệt 穴 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴乏
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: JCHIO (十金竹戈人)
Unicode: U+7A86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biếm
Âm Pinyin: biǎn ㄅㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ホウ (hō), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): ほうむ.る (hōmu.ru)
Âm Hàn: 폄
Âm Quảng Đông: bin2
Âm Pinyin: biǎn ㄅㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ホウ (hō), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): ほうむ.る (hōmu.ru)
Âm Hàn: 폄
Âm Quảng Đông: bin2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)