Có 1 kết quả:
yểu
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴幼
Nét bút: 丶丶フノ丶フフ丶フノ
Thương Hiệt: JCVIS (十金女戈尸)
Unicode: U+7A88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểu
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ, yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu2, miu5
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ, yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu2, miu5
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
yểu điệu