Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴瓜
Nét bút: 丶丶フノ丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: JCHVO (十金竹女人)
Unicode: U+7A8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴瓜
Nét bút: 丶丶フノ丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: JCHVO (十金竹女人)
Unicode: U+7A8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa
Âm Pinyin: wā ㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa), エ (e), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): くぼ.む (kubo.mu)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: waa1
Âm Pinyin: wā ㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa), エ (e), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): くぼ.む (kubo.mu)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: waa1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0