Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quật
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Hình thái: ⿱穴出
Nét bút: 丶丶フノ丶フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: JCUU (十金山山)
Unicode: U+7A8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Hình thái: ⿱穴出
Nét bút: 丶丶フノ丶フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: JCUU (十金山山)
Unicode: U+7A8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quật, truật
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): チュツ (chutsu), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Quảng Đông: zyut3
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): チュツ (chutsu), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Quảng Đông: zyut3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0