Có 1 kết quả:

khiếu
Âm Nôm: khiếu
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨一一フ
Thương Hiệt: JCMMS (十金一一尸)
Unicode: U+7A8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiếu
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: hiu3, kiu3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

khiếu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

năng khiếu