Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: oa
Tổng nét: 11
Bộ: huyệt 穴 (+6 nét)
Hình thái: ⿱穴圭
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: JCGG (十金土土)
Unicode: U+7A90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: huyệt 穴 (+6 nét)
Hình thái: ⿱穴圭
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: JCGG (十金土土)
Unicode: U+7A90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuê
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke), ワ (wa), エ (e), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うつろ (utsuro)
Âm Quảng Đông: waa1
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke), ワ (wa), エ (e), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うつろ (utsuro)
Âm Quảng Đông: waa1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0