Có 1 kết quả:

dao
Âm Nôm: dao
Tổng nét: 11
Bộ: huyệt 穴 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: JCOJU (十金人十山)
Unicode: U+7A91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

dao

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)