Có 4 kết quả:
khỏng • rấp • rất • trất
Tổng nét: 11
Bộ: huyệt 穴 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴至
Nét bút: 丶丶フノ丶一フ丶一丨一
Thương Hiệt: JCMIG (十金一戈土)
Unicode: U+7A92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chất, trất
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu)
Âm Hàn: 질, 절
Âm Quảng Đông: zat6
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu)
Âm Hàn: 질, 절
Âm Quảng Đông: zat6
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lỏng khỏng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rấp ngõ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rất tốt, rất nhiều
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trất (chặn lại; ngột ngạt)