Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: yểu
Tổng nét: 11
Bộ: huyệt 穴 (+6 nét)
Hình thái: ⿱穴交
Nét bút: 丶丶フノ丶丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: JCYCK (十金卜金大)
Unicode: U+7A94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: huyệt 穴 (+6 nét)
Hình thái: ⿱穴交
Nét bút: 丶丶フノ丶丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: JCYCK (十金卜金大)
Unicode: U+7A94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diểu, yểu
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ, yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Quảng Đông: jiu2
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ, yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Quảng Đông: jiu2
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0