Có 1 kết quả:
điệu
Tổng nét: 11
Bộ: huyệt 穴 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴兆
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: JCLMO (十金中一人)
Unicode: U+7A95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao, điệu, thiêu
Âm Pinyin: tiāo ㄊㄧㄠ, tiǎo ㄊㄧㄠˇ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: diu6, tiu5
Âm Pinyin: tiāo ㄊㄧㄠ, tiǎo ㄊㄧㄠˇ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: diu6, tiu5
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
yểu điệu