Có 4 kết quả:
diếu • giáo • khiếu • khéo
Tổng nét: 12
Bộ: huyệt 穴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴告
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: JCHGR (十金竹土口)
Unicode: U+7A96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diếu, giáo, giếu
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あなぐら (anagura)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau3
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あなぐら (anagura)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau3
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bêu diếu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
địa giáo (hầm ở trong nhà)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
năng khiếu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khéo léo