Có 1 kết quả:

song
Âm Nôm: song
Tổng nét: 12
Bộ: huyệt 穴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
Thương Hiệt: JCHWK (十金竹田大)
Unicode: U+7A97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: song
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, cōng ㄘㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): まど (mado), てんまど (ten mado), けむだし (kemudashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 2

Dị thể 11

1/1

song

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cửa song (cửa sổ)