Có 2 kết quả:

chuồnthoán
Âm Nôm: chuồn, thoán
Tổng nét: 12
Bộ: huyệt 穴 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
Thương Hiệt: JCLL (十金中中)
Unicode: U+7A9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soán, thoán
Âm Pinyin: cuàn ㄘㄨㄢˋ
Âm Quảng Đông: cyun3

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

chuồn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuồn mất, chuồn êm

thoán

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoán (chạy loạn; đổi khác)