Âm Nôm: oa Tổng nét: 12 Bộ: huyệt 穴 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱穴呙 Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶 Thương Hiệt: JCROB (十金口人月) Unicode: U+7A9D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa Âm Quan thoại: wō ㄨㄛ Âm Quảng Đông: wo1