Có 3 kết quả:
dòm • nom • đạm
Âm Nôm: dòm, nom, đạm
Tổng nét: 13
Bộ: huyệt 穴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴臽
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: JCNHX (十金弓竹重)
Unicode: U+7A9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: huyệt 穴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴臽
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: JCNHX (十金弓竹重)
Unicode: U+7A9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạm, nảm
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ドン (don), ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Quảng Đông: daam6
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ドン (don), ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Quảng Đông: daam6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dòm ngó; ống dòm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nom theo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)