Có 1 kết quả:

khoa
Âm Nôm: khoa
Tổng nét: 13
Bộ: huyệt 穴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JCWD (十金田木)
Unicode: U+7AA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoà
Âm Pinyin: ㄎㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): す (su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fo1, wo1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

khoa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoa cữu (câu văn quen thuộc)