Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: huyệt 穴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: JCYOJ (十金卜人十)
Unicode: U+7AA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tốt
Âm Pinyin: ㄙㄨ, ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソツ (sotsu), ソチ (sochi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seot1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3