Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đậu
窦
Âm Nôm:
đậu
Tổng nét: 13
Bộ:
huyệt 穴
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿱
穴
卖
Nét bút:
丶丶フノ丶一丨フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: JCJNK (十金十弓大)
Unicode:
U+7AA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đậu
Âm Pinyin:
dòu
ㄉㄡˋ
Âm Quảng Đông:
dau6
Tự hình
2
Dị thể
5
竇
𤅋
𥥨
𥥷
𥩐
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
đậu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu (cái lỗ)