Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: huyệt 穴 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: JCYAJ (十金卜日十)
Unicode: U+7AA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 11