Có 2 kết quả:

hầmâm
Âm Nôm: hầm, âm
Tổng nét: 14
Bộ: huyệt 穴 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: JCYTA (十金卜廿日)
Unicode: U+7AA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ấm, huân
Âm Pinyin: xūn ㄒㄩㄣ, yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: fan1, jam3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

hầm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đào hầm; hầm mỏ

âm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm (ướp hương trà)