Có 1 kết quả:
oa
Tổng nét: 13
Bộ: huyệt 穴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴咼
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: JCBBR (十金月月口)
Unicode: U+7AA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa
Âm Pinyin: wō ㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): むろ (muro)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: wo1
Âm Pinyin: wō ㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): むろ (muro)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: wo1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kêu oa oa