Có 3 kết quả:
còng • cùng • khùng
Tổng nét: 15
Bộ: huyệt 穴 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱穴躬
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨フ一一一ノフ一フ
Thương Hiệt: JCHHN (十金竹竹弓)
Unicode: U+7AAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cùng
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): きわ.める (kiwa.meru), きわ.まる (kiwa.maru), きわ.まり (kiwa.mari), きわ.み (kiwa.mi)
Âm Hàn: 궁
Âm Quảng Đông: kung4
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): きわ.める (kiwa.meru), きわ.まる (kiwa.maru), きわ.まり (kiwa.mari), きわ.み (kiwa.mi)
Âm Hàn: 궁
Âm Quảng Đông: kung4
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
còng lưng, còng queo
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bần cùng; cùng khổ; cùng quẫn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
điên khùng, nổi khùng