Có 1 kết quả:
dũ
Tổng nét: 15
Bộ: huyệt 穴 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴㼌
Nét bút: 丶丶フノ丶ノノフ丶丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: JCHOO (十金竹人人)
Unicode: U+7AB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dũ
Âm Pinyin: yú ㄩˊ, yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa), エ (e), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): くぼ.む (kubo.mu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu5
Âm Pinyin: yú ㄩˊ, yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa), エ (e), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): くぼ.む (kubo.mu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu5
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dũ bại (tồi tệ)