Có 1 kết quả:
điểu
Âm Nôm: điểu
Tổng nét: 16
Bộ: huyệt 穴 (+11 nét)
Hình thái: ⿱穴鳥
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JCHAF (十金竹日火)
Unicode: U+7AB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: huyệt 穴 (+11 nét)
Hình thái: ⿱穴鳥
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JCHAF (十金竹日火)
Unicode: U+7AB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điếu
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おくふか.い (okufuka.i)
Âm Quảng Đông: diu3
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おくふか.い (okufuka.i)
Âm Quảng Đông: diu3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điếu yểu (sâu xa)