Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: , , rủ
Tổng nét: 16
Bộ: huyệt 穴 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: JCLWV (十金中田女)
Unicode: U+7AB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ, lóu ㄌㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ク (ku), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): や.つる (ya.tsuru), や.つれる (ya.tsureru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi6, lau4

Tự hình 1

Dị thể 2