Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngộ
Tổng nét: 16
Bộ: huyệt 穴 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶丶フノ丶フ丨一ノ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: JCVMR (十金女一口)
Unicode: U+7AB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngụ
Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): かまど (kamado)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 4