Có 1 kết quả:
lọn
Tổng nét: 16
Bộ: huyệt 穴 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴隆
Nét bút: 丶丶フノ丶フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
Thương Hiệt: JCNLM (十金弓中一)
Unicode: U+7ABF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: long, lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Hàn: 륭
Âm Quảng Đông: lung1, lung4
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Hàn: 륭
Âm Quảng Đông: lung1, lung4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bán lọn