Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lều,
liêuTổng nét: 17
Bộ:
huyệt 穴 (+12 nét)
Hình thái:
⿱穴尞Nét bút:
丶丶フノ丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: JCKCF (十金大金火)
Unicode:
U+7AC2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận