Có 5 kết quả:
khiếu • khuỷu • khíu • khỉu • quéo
Tổng nét: 18
Bộ: huyệt 穴 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴敫
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: JCHSK (十金竹尸大)
Unicode: U+7AC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiếu
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: hiu3, kiu3
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: hiu3, kiu3
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
năng khiếu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khúc khuỷu; khuỷu tay
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khíu áo (vá tạm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khỉu tay; khúc khỉu
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quéo